NCID | DA01883393 |
名称(HDNG) | Asian Development Bank |
から見よ(SF) | Ajia Kaihatsu Ginkō Azia Kaihatu Ginkō アジア開発銀行||アジア カイハツ ギンコウ Ajia Kaigin ADB Banque asiatique de développement Asea Kaebal Ŭnhaeng A.D.B 亚洲发展银行 亜州発展銀行 Ngân hàng Phát triển Châu Á 亚洲开发银行 |
注記(NOTE) | U.S. Congress. Senate. Committee on Foreign Relations. Asian Development Bank act. Hearing ... 1966 Yasutomo, D.T. Japan and the Asian Development Bank, 1983 (subj.) CIP t.p. (Asian Development Bank) info. from pub. (ADB) EDSRC:Các trụ cột của sự phát triển, [2000?]: t.p. (Ngân hàng Phát triển Châu Á) |
LCAID | 80076301 |